Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 03/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 03/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.306
25.306 25.452 25.452
Bảng Anh (GBP) 31.046 31.385 32.300 32.300
Ðồng Euro (EUR) 26.697 26.796 27.688 27.688
Yên Nhật (JPY) 161,64 163,07 168,5 168,5
Ðô la Úc (AUD) 16.275 16.419 16.966 16.966
Ðô la Singapore (SGD)
18.287 18.486 19.026 19.026
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.168,75 3.203 3.297 3.297
Ðô la Canada (CAD) 18.113 18.310 18.844 18.844
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.510 27.510 28.312 28.312
Ðô la New Zealand (NZD) 14.933 14.933 15.369 15.369
Bat Thái Lan (THB) 667 667 713 713
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.306
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.306
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.452
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.452
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.046
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.385
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.300
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.300
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.697
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.796
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.688
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.688
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,64
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 163,07
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
168,5
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
168,5
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.275
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.419
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.966
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.966
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.287
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.486
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.026
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.026
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.168,75
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.203
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.297
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.297
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.113
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.310
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.844
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.844
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.510
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.510
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.312
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.312
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.933
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.933
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.369
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.369
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 667
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 667
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
713
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
713

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 03/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 03/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6431
0,6488 0,6666
NZD/USD
Không áp dụng
0,5901 0,6038
USD/CAD 1,3971 1,3821 1,3507
EUR/USD 1,055 1,059 1,088
GBP/USD 1,2268 1,2402 1,2691
USD/HKD 7,9861 7,9 7,7204
USD/JPY 156,56 155,19 151,05
USD/SGD 1,3838 1,3689 1,3378
USD/CHF
Không áp dụng
0,9199 0,899
USD/SEK
Không áp dụng
11,0717 10,6375
USD/THB
Không áp dụng
37,96 35,68
USD/DKK Không áp dụng
7,0872 6,8093
USD/NOK Không áp dụng
11,1932 
10,7542
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6431
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6488
Tỷ giá bán
0,6666
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5901
Tỷ giá bán
0,6038
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3971
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3821
Tỷ giá bán
1,3507
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,055
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,059
Tỷ giá bán
1,088
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2268
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2402
Tỷ giá bán
1,2691
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9861
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9
Tỷ giá bán
7,7204
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,56
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
155,19
Tỷ giá bán
151,05
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3838
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3689
Tỷ giá bán
1,3378
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9199
Tỷ giá bán
0,899
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,0717
Tỷ giá bán
10,6375
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
37,96
Tỷ giá bán
35,68
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0872
Tỷ giá bán
6,8093
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1932 
Tỷ giá bán
10,7542

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.