Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 02/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.236
25.236 25.453 25.453
Bảng Anh (GBP) 30.956 31.249 32.251 32.251
Ðồng Euro (EUR) 26.606 26.666 27.631 27.631
Yên Nhật (JPY) 158,27 159,44 165,21 165,21
Ðô la Úc (AUD) 16.124 16.243 16.831 16.831
Ðô la Singapore (SGD)
18.159 18.331 18.919 18.919
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.159,98 3.190 3.292 3.292
Ðô la Canada (CAD) 18.002 18.172 18.755 18.755
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.205 27.205 28.077 28.077
Ðô la New Zealand (NZD) 14.767 14.767 15.241 15.241
Bat Thái Lan (THB) 662 662 710 710
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.236
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.236
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.453
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.453
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.956
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.249
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.251
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.251
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.606
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.666
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.631
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.631
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,27
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,44
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
165,21
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
165,21
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.124
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.243
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.831
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.831
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.159
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.331
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.919
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.919
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.159,98
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.190
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.292
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.292
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.002
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.172
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.755
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.755
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.205
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.205
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.077
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.077
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.767
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.767
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.241
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.241
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 662
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 662
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
710
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
710

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 02/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6389
0,6436 0,6613
NZD/USD
Không áp dụng
0,5852 0,5988
USD/CAD 1,4018 1,3887 1,3571
EUR/USD 1,054 1,057 1,086
GBP/USD 1,2267 1,2383 1,2671
USD/HKD 7,9861 7,9108 7,7309
USD/JPY 159,45 158,28 154,07
USD/SGD 1,3897 1,3767 1,3454
USD/CHF
Không áp dụng
0,9276 0,9065
USD/SEK
Không áp dụng
11,1406 10,7037
USD/THB
Không áp dụng
38,15 35,85
USD/DKK Không áp dụng
7,1024 6,8239
USD/NOK Không áp dụng
11,2575 
10,816
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6389
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6436
Tỷ giá bán
0,6613
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5852
Tỷ giá bán
0,5988
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4018
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3887
Tỷ giá bán
1,3571
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,054
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,057
Tỷ giá bán
1,086
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2267
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2383
Tỷ giá bán
1,2671
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9861
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9108
Tỷ giá bán
7,7309
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,45
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
158,28
Tỷ giá bán
154,07
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3897
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3767
Tỷ giá bán
1,3454
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9276
Tỷ giá bán
0,9065
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1406
Tỷ giá bán
10,7037
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
38,15
Tỷ giá bán
35,85
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,1024
Tỷ giá bán
6,8239
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,2575 
Tỷ giá bán
10,816

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.