Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 15/05/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 15/05/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.818
25.818 26.052 26.052
Bảng Anh (GBP) 33.579 33.888 34.991 34.991
Ðồng Euro (EUR) 28.456 28.514 29.560 29.560
Yên Nhật (JPY) 173,04 174,28 180,67 180,67
Ðô la Úc (AUD) 16.282 16.399 17.000 17.000
Ðô la Singapore (SGD)
19.467 19.647 20.286 20.286
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.241 3.271 3.377 3.377
Ðô la Canada (CAD) 18.112 18.279 18.874 18.874
Franc Thụy Sĩ (CHF) 30.399 30.399 31.388 31.388
Ðô la New Zealand (NZD) 15.075 15.075 15.566 15.566
Bat Thái Lan (THB) 750 750 805 805
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.818
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.818
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.052
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.052
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 33.579
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 33.888
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
34.991
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
34.991
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.456
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.514
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
29.560
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
29.560
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 173,04
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 174,28
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
180,67
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
180,67
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.282
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.399
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.000
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.000
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.467
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 19.647
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.286
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.286
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.241
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.271
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.377
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.377
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.112
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.279
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.874
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.874
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.399
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.399
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.388
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.388
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.075
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.075
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.566
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.566
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 750
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 750
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
805
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
805

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 15/05/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 15/05/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6306
0,6352 0,6526
NZD/USD
Không áp dụng
0,5839 0,5975
USD/CAD 1,4255 1,4124 1,3803
EUR/USD 1,102 1,104 1,135
GBP/USD 1,3006 1,3126 1,3431
USD/HKD 7,9665 7,8936 7,7143
USD/JPY 149,2 148,14 144,19
USD/SGD 1,3262 1,3141 1,2842
USD/CHF
Không áp dụng
0,8493 0,83
USD/SEK
Không áp dụng
9,9298 9,5404
USD/THB
Không áp dụng
34,42 32,35
USD/DKK Không áp dụng
6,7978 6,5312
USD/NOK Không áp dụng
10,5895 
10,1742
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6306
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6352
Tỷ giá bán
0,6526
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5839
Tỷ giá bán
0,5975
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4255
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4124
Tỷ giá bán
1,3803
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,102
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,104
Tỷ giá bán
1,135
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3006
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3126
Tỷ giá bán
1,3431
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9665
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8936
Tỷ giá bán
7,7143
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 149,2
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
148,14
Tỷ giá bán
144,19
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3262
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3141
Tỷ giá bán
1,2842
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8493
Tỷ giá bán
0,83
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,9298
Tỷ giá bán
9,5404
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
34,42
Tỷ giá bán
32,35
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,7978
Tỷ giá bán
6,5312
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,5895 
Tỷ giá bán
10,1742

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.