Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 25/08/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/08/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.177
26.177 26.413 26.413
Bảng Anh (GBP) 34.598 34.918 36.053 36.053
Ðồng Euro (EUR) 30.143 30.205 31.311 31.311
Yên Nhật (JPY) 173,98 175,23 181,65 181,65
Ðô la Úc (AUD) 16.607 16.727 17.339 17.339
Ðô la Singapore (SGD)
19.988 20.172 20.828 20.828
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.281,48 3.311,85 3.419,39 3.419,39
Ðô la Canada (CAD) 18.531 18.702 19.310 19.310
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.229 32.229 33.276 33.276
Ðô la New Zealand (NZD) 15.165 15.165 15.658 15.658
Bat Thái Lan (THB) 783 783 841 841
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.177
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.177
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.413
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.413
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.598
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.918
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.053
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.053
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.143
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.205
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.311
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.311
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 173,98
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 175,23
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
181,65
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
181,65
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.607
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.727
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.339
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.339
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.988
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.172
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.828
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.828
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.281,48
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.311,85
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.419,39
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.419,39
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.531
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.702
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.310
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.310
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.229
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.229
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.276
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.276
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.165
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.165
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.658
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.658
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 783
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 783
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
841
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
841

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 25/08/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/08/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6344
0,639 0,6565
NZD/USD
Không áp dụng
0,5793 0,5928
USD/CAD 1,4126 1,3997 1,3679
EUR/USD 1,152 1,154 1,185
GBP/USD 1,3217 1,3339 1,365
USD/HKD 7,9772 7,904 7,7245
USD/JPY 150,46 149,38 145,4
USD/SGD 1,3096 1,2977 1,2682
USD/CHF
Không áp dụng
0,8122 0,7938
USD/SEK
Không áp dụng
9,709 9,3283
USD/THB
Không áp dụng
33,42 31,41
USD/DKK Không áp dụng
6,5094 6,2541
USD/NOK Không áp dụng
10,2838 
9,8805
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6344
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,639
Tỷ giá bán
0,6565
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5793
Tỷ giá bán
0,5928
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4126
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3997
Tỷ giá bán
1,3679
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,152
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,154
Tỷ giá bán
1,185
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3217
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3339
Tỷ giá bán
1,365
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9772
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,904
Tỷ giá bán
7,7245
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 150,46
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
149,38
Tỷ giá bán
145,4
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3096
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2977
Tỷ giá bán
1,2682
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8122
Tỷ giá bán
0,7938
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,709
Tỷ giá bán
9,3283
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,42
Tỷ giá bán
31,41
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,5094
Tỷ giá bán
6,2541
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,2838 
Tỷ giá bán
9,8805

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.