Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 25/04/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/04/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.933
25.933 26.140 26.140
Bảng Anh (GBP) 33.789 34.119 35.191 35.191
Ðồng Euro (EUR) 28.968 29.043 30.076 30.076
Yên Nhật (JPY) 177,65 179,02 185,39 185,39
Ðô la Úc (AUD) 16.260 16.385 16.968 16.968
Ðô la Singapore (SGD)
19.344 19.533 20.147 20.147
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.272,45 3.304,45 3.408,26 3.408,26
Ðô la Canada (CAD) 18.319 18.498 19.080 19.080
Franc Thụy Sĩ (CHF) 30.870 30.870 31.841 31.841
Ðô la New Zealand (NZD) 15.351 15.351 15.834 15.834
Bat Thái Lan (THB) 753 753 807 807
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.933
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.933
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.140
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.140
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 33.789
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.119
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.191
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.191
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.968
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.043
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
30.076
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
30.076
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 177,65
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 179,02
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
185,39
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
185,39
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.260
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.385
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.968
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.968
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.344
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 19.533
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.147
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.147
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.272,45
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.304,45
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.408,26
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.408,26
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.319
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.498
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.080
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.080
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.870
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.870
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.841
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.841
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.351
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.351
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.834
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.834
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 753
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 753
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
807
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
807

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 25/04/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/04/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,627
0,6318 0,6491
NZD/USD
Không áp dụng
0,592 0,6057
USD/CAD 1,4156 1,4019 1,37
EUR/USD 1,117 1,12 1,151
GBP/USD 1,3029 1,3156 1,3463
USD/HKD 7,9246 7,8479 7,6696
USD/JPY 145,98 144,86 141
USD/SGD 1,3406 1,3277 1,2975
USD/CHF
Không áp dụng
0,8401 0,821
USD/SEK
Không áp dụng
9,8126 9,4278
USD/THB
Không áp dụng
34,45 32,38
USD/DKK Không áp dụng
6,7079 6,4448
USD/NOK Không áp dụng
10,6404 
10,2231
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,627
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6318
Tỷ giá bán
0,6491
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,592
Tỷ giá bán
0,6057
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4156
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4019
Tỷ giá bán
1,37
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,117
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,12
Tỷ giá bán
1,151
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3029
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3156
Tỷ giá bán
1,3463
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9246
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8479
Tỷ giá bán
7,6696
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 145,98
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
144,86
Tỷ giá bán
141
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3406
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3277
Tỷ giá bán
1,2975
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8401
Tỷ giá bán
0,821
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,8126
Tỷ giá bán
9,4278
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
34,45
Tỷ giá bán
32,38
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,7079
Tỷ giá bán
6,4448
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,6404 
Tỷ giá bán
10,2231

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.