Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 12/09/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 12/09/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.274
26.274 26.475 26.475
Bảng Anh (GBP) 34.882 35.228 36.324 36.324
Ðồng Euro (EUR) 30.316 30.399 31.470 31.470
Yên Nhật (JPY) 174,64 176,02 182,22 182,22
Ðô la Úc (AUD) 17.139 17.274 17.882 17.882
Ðô la Singapore (SGD)
20.061 20.260 20.890 20.890
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.303 3.336 3.439 3.439
Ðô la Canada (CAD) 18.580 18.765 19.348 19.348
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.620 32.620 33.635 33.635
Ðô la New Zealand (NZD) 15.519 15.519 16.002 16.002
Bat Thái Lan (THB) 804 804 862 862
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.274
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.274
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.475
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.475
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.882
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35.228
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.324
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.324
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.316
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.399
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.470
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.470
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 174,64
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 176,02
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
182,22
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
182,22
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.139
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.274
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.882
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.882
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 20.061
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.260
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.890
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.890
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.303
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.336
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.439
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.439
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.580
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.765
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.348
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.348
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.620
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.620
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.635
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.635
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.519
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.519
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.002
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.002
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 804
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 804
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
862
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
862

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 12/09/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 12/09/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6523
0,6574 0,6754
NZD/USD
Không áp dụng
0,5907 0,6044
USD/CAD 1,4141 1,4002 1,3683
EUR/USD 1,154 1,157 1,189
GBP/USD 1,3276 1,3408 1,372
USD/HKD 7,9552 7,8768 7,6978
USD/JPY 150,45 149,27 145,29
USD/SGD 1,3097 1,2968 1,2673
USD/CHF
Không áp dụng
0,8054 0,7871
USD/SEK
Không áp dụng
9,5003 9,1278
USD/THB
Không áp dụng
32,69 30,72
USD/DKK Không áp dụng
6,4917 6,2371
USD/NOK Không áp dụng
10,0615 
9,667
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6523
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6574
Tỷ giá bán
0,6754
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5907
Tỷ giá bán
0,6044
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4141
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4002
Tỷ giá bán
1,3683
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,154
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,157
Tỷ giá bán
1,189
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3276
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3408
Tỷ giá bán
1,372
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9552
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8768
Tỷ giá bán
7,6978
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 150,45
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
149,27
Tỷ giá bán
145,29
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3097
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2968
Tỷ giá bán
1,2673
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8054
Tỷ giá bán
0,7871
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,5003
Tỷ giá bán
9,1278
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
32,69
Tỷ giá bán
30,72
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,4917
Tỷ giá bán
6,2371
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,0615 
Tỷ giá bán
9,667

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.