Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 15/07/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 15/07/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.020
26.020 26.256 26.256
Bảng Anh (GBP) 34.228 34.544 35.668 35.668
Ðồng Euro (EUR) 29.891 29.952 31.050 31.050
Yên Nhật (JPY) 172,56 173,79 180,17 180,17
Ðô la Úc (AUD) 16.672 16.791 17.407 17.407
Ðô la Singapore (SGD)
19.874 20.057 20.710 20.710
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.247,06 3.277,02 3.383,62 3.383,62
Ðô la Canada (CAD) 18.604 18.776 19.387 19.387
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.255 32.255 33.305 33.305
Ðô la New Zealand (NZD) 15.366 15.366 15.867 15.867
Bat Thái Lan (THB) 777 777 834 834
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.020
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.020
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.256
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.256
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.228
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.544
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.668
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.668
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.891
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.952
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.050
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.050
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 172,56
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 173,79
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
180,17
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
180,17
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.672
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.791
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.407
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.407
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.874
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.057
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.710
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.710
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.247,06
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.277,02
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.383,62
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.383,62
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.604
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.776
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.387
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.387
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.255
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.255
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.305
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.305
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.366
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.366
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.867
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.867
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 777
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 777
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
834
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
834

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 15/07/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 15/07/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6407
0,6453 0,663
NZD/USD
Không áp dụng
0,5906 0,6043
USD/CAD 1,3986 1,3858 1,3543
EUR/USD 1,149 1,151 1,183
GBP/USD 1,3154 1,3276 1,3585
USD/HKD 8,0134 7,9401 7,7597
USD/JPY 150,79 149,72 145,73
USD/SGD 1,3092 1,2973 1,2678
USD/CHF
Không áp dụng
0,8067 0,7884
USD/SEK
Không áp dụng
9,8091 9,4245
USD/THB
Không áp dụng
33,48 31,47
USD/DKK Không áp dụng
6,5241 6,2682
USD/NOK Không áp dụng
10,343 
9,9374
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6407
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6453
Tỷ giá bán
0,663
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5906
Tỷ giá bán
0,6043
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3986
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3858
Tỷ giá bán
1,3543
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,149
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,151
Tỷ giá bán
1,183
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3154
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3276
Tỷ giá bán
1,3585
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0134
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9401
Tỷ giá bán
7,7597
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 150,79
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
149,72
Tỷ giá bán
145,73
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3092
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2973
Tỷ giá bán
1,2678
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8067
Tỷ giá bán
0,7884
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,8091
Tỷ giá bán
9,4245
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,48
Tỷ giá bán
31,47
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,5241
Tỷ giá bán
6,2682
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,343 
Tỷ giá bán
9,9374

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.