Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 03/10/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 03/10/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.261
26.261 26.419 26.419
Bảng Anh (GBP) 34.505 34.877 35.903 35.903
Ðồng Euro (EUR) 30.251 30.359 31.378 31.378
Yên Nhật (JPY) 174,01 175,53 181,42 181,42
Ðô la Úc (AUD) 16.945 17.092 17.666 17.666
Ðô la Singapore (SGD)
19.916 20.131 20.723 20.723
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.300 3.336 3.434 3.434
Ðô la Canada (CAD) 18.391 18.589 19.136 19.136
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.543 32.543 33.501 33.501
Ðô la New Zealand (NZD) 15.101 15.101 15.545 15.545
Bat Thái Lan (THB) 784 784 840 840
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.261
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.261
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.419
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.419
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.505
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.877
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.903
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.903
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.251
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.359
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.378
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.378
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 174,01
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 175,53
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
181,42
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
181,42
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.945
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.092
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.666
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.666
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.916
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.131
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.723
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.723
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.300
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.336
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.434
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.434
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.391
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.589
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.136
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.136
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.543
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.543
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.501
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.501
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.101
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.101
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.545
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.545
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 784
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 784
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
840
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
840

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 03/10/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 03/10/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6453
0,6509 0,6687
NZD/USD
Không áp dụng
0,575 0,5884
USD/CAD 1,4279 1,4127 1,3806
EUR/USD 1,152 1,156 1,188
GBP/USD 1,3139 1,3281 1,359
USD/HKD 7,9569 7,8721 7,6932
USD/JPY 150,92 149,61 145,62
USD/SGD 1,3186 1,3045 1,2748
USD/CHF
Không áp dụng
0,807 0,7886
USD/SEK
Không áp dụng
9,5945 9,2183
USD/THB
Không áp dụng
33,48 31,46
USD/DKK Không áp dụng
6,4987 6,2439
USD/NOK Không áp dụng
10,1843 
9,7849
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6453
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6509
Tỷ giá bán
0,6687
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,575
Tỷ giá bán
0,5884
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4279
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4127
Tỷ giá bán
1,3806
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,152
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,156
Tỷ giá bán
1,188
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3139
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3281
Tỷ giá bán
1,359
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9569
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8721
Tỷ giá bán
7,6932
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 150,92
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
149,61
Tỷ giá bán
145,62
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3186
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3045
Tỷ giá bán
1,2748
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,807
Tỷ giá bán
0,7886
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,5945
Tỷ giá bán
9,2183
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,48
Tỷ giá bán
31,46
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,4987
Tỷ giá bán
6,2439
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,1843 
Tỷ giá bán
9,7849

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.