Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 24/10/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 24/10/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.215
26.215 26.351 26.351
Bảng Anh (GBP) 34.146 34.528 35.515 35.515
Ðồng Euro (EUR) 29.910 30.029 31.011 31.011
Yên Nhật (JPY) 167,71 169,24 174,78 174,78
Ðô la Úc (AUD) 16.683 16.836 17.386 17.386
Ðô la Singapore (SGD)
19.731 19.952 20.522 20.522
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.297,58 3.334,52 3.429,74 3.429,74
Ðô la Canada (CAD) 18.316 18.521 19.050 19.050
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.575 32.575 33.506 33.506
Ðô la New Zealand (NZD) 14.901 14.901 15.327 15.327
Bat Thái Lan (THB) 776 776 829 829
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.215
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.215
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.351
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.351
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.146
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.528
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.515
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.515
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.910
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.029
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.011
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.011
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 167,71
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 169,24
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
174,78
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
174,78
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.683
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.836
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.386
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.386
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.731
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 19.952
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.522
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.522
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.297,58
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.334,52
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.429,74
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.429,74
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.316
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.521
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.050
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.050
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.575
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.575
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.506
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.506
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.901
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.901
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.327
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.327
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 776
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 776
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
829
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
829

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 24/10/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 24/10/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6364
0,6422 0,6598
NZD/USD
Không áp dụng
0,5684 0,5817
USD/CAD 1,4313 1,4154 1,3833
EUR/USD 1,1409 1,1455 1,1769
GBP/USD 1,3025 1,3171 1,3478
USD/HKD 7,9498 7,8617 7,6831
USD/JPY 156,3115 154,8942 150,7678
USD/SGD 1,3286 1,3139 1,284
USD/CHF
Không áp dụng
0,8047 0,7865
USD/SEK
Không áp dụng
9,5736 9,1982
USD/THB
Không áp dụng
33,8 31,77
USD/DKK Không áp dụng
6,56 6,3
USD/NOK Không áp dụng
10,18 
9,78
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6364
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6422
Tỷ giá bán
0,6598
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5684
Tỷ giá bán
0,5817
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4313
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4154
Tỷ giá bán
1,3833
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,1409
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,1455
Tỷ giá bán
1,1769
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3025
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3171
Tỷ giá bán
1,3478
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9498
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8617
Tỷ giá bán
7,6831
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,3115
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
154,8942
Tỷ giá bán
150,7678
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3286
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3139
Tỷ giá bán
1,284
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8047
Tỷ giá bán
0,7865
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,5736
Tỷ giá bán
9,1982
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,8
Tỷ giá bán
31,77
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,56
Tỷ giá bán
6,3
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,18 
Tỷ giá bán
9,78

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.