Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng.

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 25/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.195
26.195 26.388 26.388
Bảng Anh (GBP) 34.636 34.985 36.063 36.063
Ðồng Euro (EUR) 30.355 30.442 31.506 31.506
Yên Nhật (JPY) 164,47 165,79 171,59 171,59
Ðô la Úc (AUD) 17.183 17.321 17.926 17.926
Ðô la Singapore (SGD)
19.980 20.182 20.803 20.803
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.297,45 3.330,73 3.433,27 3.433,27
Ðô la Canada (CAD) 18.741 18.930 19.513 19.513
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.851 32.851 33.863 33.863
Ðô la New Zealand (NZD) 15.121 15.121 15.586 15.586
Bat Thái Lan (THB) 818 818 876 876
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.195
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.195
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.388
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.388
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.636
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.985
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.063
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.063
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.355
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.442
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.506
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.506
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,47
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 165,79
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
171,59
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
171,59
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.183
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.321
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.926
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.926
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.980
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.182
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.803
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.803
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.297,45
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.330,73
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.433,27
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.433,27
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.741
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.930
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.513
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.513
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.851
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.851
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.863
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.863
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.121
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.121
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.586
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.586
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 818
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 818
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
876
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
876

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 25/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,656
0,6612 0,6793
NZD/USD
Không áp dụng
0,5772 0,5907
USD/CAD 1,3977 1,3838 1,3523
EUR/USD 1,1588 1,1621 1,194
GBP/USD 1,3222 1,3356 1,3666
USD/HKD 7,944 7,8646 7,686
USD/JPY 159,2692 157,9986 153,7894
USD/SGD 1,3111 1,298 1,2684
USD/CHF
Không áp dụng
0,7974 0,7793
USD/SEK
Không áp dụng
9,3545 8,9876
USD/THB
Không áp dụng
32,04 30,11
USD/DKK Không áp dụng
6,47 6,21
USD/NOK Không áp dụng
10,21 
9,81
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,656
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6612
Tỷ giá bán
0,6793
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5772
Tỷ giá bán
0,5907
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3977
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3838
Tỷ giá bán
1,3523
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,1588
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,1621
Tỷ giá bán
1,194
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3222
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3356
Tỷ giá bán
1,3666
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,944
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8646
Tỷ giá bán
7,686
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,2692
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
157,9986
Tỷ giá bán
153,7894
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3111
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,298
Tỷ giá bán
1,2684
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,7974
Tỷ giá bán
0,7793
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,3545
Tỷ giá bán
8,9876
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
32,04
Tỷ giá bán
30,11
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,47
Tỷ giá bán
6,21
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,21 
Tỷ giá bán
9,81

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.