Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 25/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.049
26.049 26.285 26.285
Bảng Anh (GBP) 34.742 35.062 36.203 36.203
Ðồng Euro (EUR) 29.797 29.858 30.953 30.953
Yên Nhật (JPY) 176,14 177,41 183,91 183,91
Ðô la Úc (AUD) 16.573 16.692 17.304 17.304
Ðô la Singapore (SGD)
19.954 20.138 20.793 20.793
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.251 3.281 3.387 3.387
Ðô la Canada (CAD) 18.591 18.762 19.373 19.373
Franc Thụy Sĩ (CHF) 31.985 31.985 33.026 33.026
Ðô la New Zealand (NZD) 15.491 15.491 15.995 15.995
Bat Thái Lan (THB) 776 776 833 833
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.049
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.049
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.285
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.285
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.742
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35.062
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.203
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.203
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.797
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.858
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
30.953
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
30.953
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 176,14
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 177,41
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
183,91
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
183,91
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.573
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.692
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.304
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.304
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.954
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.138
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.793
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.793
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.251
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.281
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.387
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.387
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.591
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.762
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.373
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.373
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.985
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.985
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.026
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.026
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.491
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.491
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.995
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.995
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 776
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 776
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
833
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
833

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 25/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 25/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6362
0,6408 0,6583
NZD/USD
Không áp dụng
0,5947 0,6085
USD/CAD 1,4012 1,3884 1,3568
EUR/USD 1,144 1,146 1,178
GBP/USD 1,3337 1,346 1,3773
USD/HKD 8,0134 7,9401 7,7597
USD/JPY 147,89 146,83 142,92
USD/SGD 1,3055 1,2935 1,2641
USD/CHF
Không áp dụng
0,8144 0,7959
USD/SEK
Không áp dụng
9,7125 9,3316
USD/THB
Không áp dụng
33,56 31,54
USD/DKK Không áp dụng
6,549 6,2921
USD/NOK Không áp dụng
10,3184 
9,9137
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6362
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6408
Tỷ giá bán
0,6583
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5947
Tỷ giá bán
0,6085
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4012
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3884
Tỷ giá bán
1,3568
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,144
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,146
Tỷ giá bán
1,178
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3337
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,346
Tỷ giá bán
1,3773
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0134
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9401
Tỷ giá bán
7,7597
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 147,89
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
146,83
Tỷ giá bán
142,92
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3055
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2935
Tỷ giá bán
1,2641
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8144
Tỷ giá bán
0,7959
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,7125
Tỷ giá bán
9,3316
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,56
Tỷ giá bán
31,54
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,549
Tỷ giá bán
6,2921
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,3184 
Tỷ giá bán
9,9137

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.