Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 14/11/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 14/11/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.240
26.240 26.377 26.377
Bảng Anh (GBP) 33.716 34.093 35.068 35.068
Ðồng Euro (EUR) 29.992 30.112 31.097 31.097
Yên Nhật (JPY) 166,07 167,58 173,07 173,07
Ðô la Úc (AUD) 16.769 16.922 17.476 17.476
Ðô la Singapore (SGD)
19.728 19.948 20.519 20.519
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.301 3.338 3.434 3.434
Ðô la Canada (CAD) 18.286 18.490 19.019 19.019
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.715 32.715 33.651 33.651
Ðô la New Zealand (NZD) 14.698 14.698 15.119 15.119
Bat Thái Lan (THB) 787 787 842 842
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.240
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.240
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.377
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.377
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 33.716
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.093
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.068
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.068
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.992
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.112
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.097
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.097
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 166,07
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 167,58
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
173,07
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
173,07
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.769
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.922
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.476
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.476
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.728
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 19.948
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.519
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.519
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.301
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.338
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.434
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.434
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.286
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.490
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.019
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.019
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.715
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.715
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.651
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.651
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.698
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.698
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.119
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.119
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 787
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 787
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
842
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
842

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 14/11/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 14/11/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6391
0,6449 0,6625
NZD/USD
Không áp dụng
0,5602 0,5732
USD/CAD 1,435 1,4191 1,3869
EUR/USD 1,143 1,148 1,179
GBP/USD 1,2849 1,2993 1,3295
USD/HKD 7,9485 7,8606 7,682
USD/JPY 158,01 156,58 152,41
USD/SGD 1,3301 1,3154 1,2855
USD/CHF
Không áp dụng
0,8021 0,7839
USD/SEK
Không áp dụng
9,5879 9,2119
USD/THB
Không áp dụng
33,34 31,33
USD/DKK Không áp dụng
6,5485 6,2917
USD/NOK Không áp dụng
10,2098 
9,8094
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6391
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6449
Tỷ giá bán
0,6625
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5602
Tỷ giá bán
0,5732
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,435
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4191
Tỷ giá bán
1,3869
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,143
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,148
Tỷ giá bán
1,179
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2849
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2993
Tỷ giá bán
1,3295
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9485
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8606
Tỷ giá bán
7,682
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,01
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
156,58
Tỷ giá bán
152,41
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3301
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3154
Tỷ giá bán
1,2855
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8021
Tỷ giá bán
0,7839
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,5879
Tỷ giá bán
9,2119
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,34
Tỷ giá bán
31,33
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,5485
Tỷ giá bán
6,2917
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,2098 
Tỷ giá bán
9,8094

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.