Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng.

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 05/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 05/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.263
26.263 26.407 26.407
Bảng Anh (GBP) 34.224 34.602 35.601 35.601
Ðồng Euro (EUR) 30.068 30.184 31.180 31.180
Yên Nhật (JPY) 165,61 167,1 172,61 172,61
Ðô la Úc (AUD) 16.978 17.131 17.696 17.696
Ðô la Singapore (SGD)
19.816 20.035 20.614 20.614
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.300 3.336 3.432 3.432
Ðô la Canada (CAD) 18.405 18.608 19.145 19.145
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.318 32.318 33.251 33.251
Ðô la New Zealand (NZD) 14.968 14.968 15.400 15.400
Bat Thái Lan (THB) 795 795 851 851
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.263
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.263
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.407
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.407
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.224
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.602
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.601
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.601
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.068
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.184
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.180
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.180
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 165,61
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 167,1
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
172,61
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
172,61
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.978
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.131
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.696
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.696
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.816
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.035
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.614
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.614
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.300
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.336
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.432
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.432
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.405
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.608
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.145
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.145
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.318
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.318
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
33.251
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
33.251
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.968
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.968
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.400
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.400
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 795
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 795
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
851
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
851

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 05/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 05/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6465
0,6523 0,6701
NZD/USD
Không áp dụng
0,5699 0,5832
USD/CAD 1,4269 1,4114 1,3793
EUR/USD 1,145 1,149 1,181
GBP/USD 1,3031 1,3175 1,3482
USD/HKD 7,9592 7,8722 7,6934
USD/JPY 158,58 157,17 152,98
USD/SGD 1,3253 1,3108 1,281
USD/CHF
Không áp dụng
0,8126 0,7942
USD/SEK
Không áp dụng
9,608 9,2312
USD/THB
Không áp dụng
33,02 31,03
USD/DKK Không áp dụng
6,539 6,2825
USD/NOK Không áp dụng
10,3067 
9,9025
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6465
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6523
Tỷ giá bán
0,6701
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5699
Tỷ giá bán
0,5832
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4269
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,4114
Tỷ giá bán
1,3793
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,145
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,149
Tỷ giá bán
1,181
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3031
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3175
Tỷ giá bán
1,3482
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9592
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8722
Tỷ giá bán
7,6934
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,58
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
157,17
Tỷ giá bán
152,98
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3253
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3108
Tỷ giá bán
1,281
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8126
Tỷ giá bán
0,7942
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,608
Tỷ giá bán
9,2312
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,02
Tỷ giá bán
31,03
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,539
Tỷ giá bán
6,2825
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,3067 
Tỷ giá bán
9,9025

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.