Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 04/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 04/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.928
25.928 26.162 26.162
Bảng Anh (GBP) 34.367 34.685 35.812 35.812
Ðồng Euro (EUR) 29.063 29.123 30.190 30.190
Yên Nhật (JPY) 176,59 177,86 184,38 184,38
Ðô la Úc (AUD) 16.403 16.521 17.127 17.127
Ðô la Singapore (SGD)
19.707 19.889 20.535 20.535
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.237,58 3.267,52 3.373,66 3.373,66
Ðô la Canada (CAD) 18.520 18.691 19.298 19.298
Franc Thụy Sĩ (CHF) 31.148 31.148 32.161 32.161
Ðô la New Zealand (NZD) 15.392 15.392 15.893 15.893
Bat Thái Lan (THB) 772 772 829 829
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.928
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.928
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.162
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.162
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.367
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.685
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
35.812
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
35.812
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.063
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.123
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
30.190
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
30.190
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 176,59
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 177,86
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
184,38
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
184,38
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.403
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.521
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.127
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.127
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.707
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 19.889
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.535
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.535
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.237,58
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.267,52
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.373,66
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.373,66
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.520
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.691
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.298
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.298
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.148
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.148
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.161
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.161
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.392
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.392
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.893
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.893
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 772
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 772
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
829
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
829

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 04/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 04/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6326
0,6372 0,6546
NZD/USD
Không áp dụng
0,5937 0,6075
USD/CAD 1,4 1,3872 1,3557
EUR/USD 1,121 1,123 1,154
GBP/USD 1,3255 1,3377 1,3689
USD/HKD 8,0085 7,9351 7,7548
USD/JPY 146,83 145,77 141,89
USD/SGD 1,3157 1,3036 1,274
USD/CHF
Không áp dụng
0,8324 0,8135
USD/SEK
Không áp dụng
9,8025 9,4181
USD/THB
Không áp dụng
33,59 31,57
USD/DKK Không áp dụng
6,6818 6,4197
USD/NOK Không áp dụng
10,3406 
9,9351
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6326
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6372
Tỷ giá bán
0,6546
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5937
Tỷ giá bán
0,6075
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3872
Tỷ giá bán
1,3557
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,121
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,123
Tỷ giá bán
1,154
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3255
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3377
Tỷ giá bán
1,3689
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0085
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9351
Tỷ giá bán
7,7548
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 146,83
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
145,77
Tỷ giá bán
141,89
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3157
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3036
Tỷ giá bán
1,274
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8324
Tỷ giá bán
0,8135
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,8025
Tỷ giá bán
9,4181
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,59
Tỷ giá bán
31,57
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,6818
Tỷ giá bán
6,4197
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,3406 
Tỷ giá bán
9,9351

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.