Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 19/04/2024, 10:00
Cập nhật lúc: 19/04/2024, 10:00
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.355
25.355 25.472 25.472
Bảng Anh (GBP) 30.769 31.122 31.993 31.993
Ðồng Euro (EUR) 26.468 26.581 27.435 27.435
Yên Nhật (JPY) 160,53 162,05 167,25 167,25
Ðô la Úc (AUD) 15.836 15.985 16.499 16.499
Ðô la Singapore (SGD)
18.155 18.364 18.878 18.878
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.163,88 3.200 3.290 3.290
Ðô la Canada (CAD) 17.982 18.189 18.698 18.698
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.555 27.555 28.326 28.326
Ðô la New Zealand (NZD) 14.738 14.738 15.150 15.150
Bat Thái Lan (THB) 667 667 713 713
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.355
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.355
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.472
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.472
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.769
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.122
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
31.993
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
31.993
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.468
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.581
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.435
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.435
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,53
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 162,05
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
167,25
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
167,25
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.836
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.985
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.499
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.499
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.155
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.364
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.878
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.878
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.163,88
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.200
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.290
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.290
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.982
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.189
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.698
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.698
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.555
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.555
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.326
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.326
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.738
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.738
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.150
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.150
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 667
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 667
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
713
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
713

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 19/04/2024, 10:00
Cập nhật lúc: 19/04/2024, 10:00
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6246
0,6305 0,6477
NZD/USD
Không áp dụng
0,5813 0,5948
USD/CAD 1,41 1,394 1,3623
EUR/USD 1,0439 1,0484 1,0771
GBP/USD 1,2135 1,2275 1,256
USD/HKD 8,0139 7,9228 7,7426
USD/JPY 157,9456 156,4662 152,2978
USD/SGD 1,3966 1,3807 1,3493
USD/CHF
Không áp dụng
0,92 0,9
USD/SEK
Không áp dụng
11,23 10,79
USD/THB
Không áp dụng
38,01 35,73
USD/DKK Không áp dụng
7,16 6,88
USD/NOK Không áp dụng
11,29 
10,85
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6246
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6305
Tỷ giá bán
0,6477
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5813
Tỷ giá bán
0,5948
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,41
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,394
Tỷ giá bán
1,3623
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0439
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,0484
Tỷ giá bán
1,0771
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2135
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2275
Tỷ giá bán
1,256
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0139
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9228
Tỷ giá bán
7,7426
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,9456
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
156,4662
Tỷ giá bán
152,2978
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3966
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3807
Tỷ giá bán
1,3493
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,92
Tỷ giá bán
0,9
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,23
Tỷ giá bán
10,79
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
38,01
Tỷ giá bán
35,73
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,16
Tỷ giá bán
6,88
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,29 
Tỷ giá bán
10,85

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.