Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 11/12/2024, 08:36
Cập nhật lúc: 11/12/2024, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.236
25.236 25.464 25.464
Bảng Anh (GBP) 31.584 31.875 32.912 32.912
Ðồng Euro (EUR) 26.171 26.225 27.186 27.186
Yên Nhật (JPY) 162,93 164,1 170,11 170,11
Ðô la Úc (AUD) 15.769 15.882 16.464 16.464
Ðô la Singapore (SGD)
18.434 18.604 19.209 19.209
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.179,6 3.208,99 3.313,26 3.313,26
Ðô la Canada (CAD) 17.450 17.611 18.183 18.183
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.258 28.258 29.177 29.177
Ðô la New Zealand (NZD) 14.469 14.469 14.939 14.939
Bat Thái Lan (THB) 727 727 780 780
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.236
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.236
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.464
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.464
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.584
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.875
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.912
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.912
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.171
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.225
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
27.186
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
27.186
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 162,93
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 164,1
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
170,11
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
170,11
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.769
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.882
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
16.464
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
16.464
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.434
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.604
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.209
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.209
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.179,6
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.208,99
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.313,26
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.313,26
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.450
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.611
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.183
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.183
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.258
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.258
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
29.177
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
29.177
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.469
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.469
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
14.939
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
14.939
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 727
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 727
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
780
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
780

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 11/12/2024, 08:36
Cập nhật lúc: 11/12/2024, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6249
0,6293 0,6465
NZD/USD
Không áp dụng
0,5733 0,5867
USD/CAD 1,4462 1,433 1,4004
EUR/USD 1,037 1,039 1,068
GBP/USD 1,2515 1,2631 1,2925
USD/HKD 7,9368 7,8642 7,6855
USD/JPY 154,89 153,79 149,69
USD/SGD 1,369 1,3565 1,3256
USD/CHF
Không áp dụng
0,8931 0,8728
USD/SEK
Không áp dụng
11,1798 10,7414
USD/THB
Không áp dụng
34,72 32,63
USD/DKK Không áp dụng
7,2209 6,9377
USD/NOK Không áp dụng
11,3703 
10,9244
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6249
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6293
Tỷ giá bán
0,6465
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5733
Tỷ giá bán
0,5867
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4462
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,433
Tỷ giá bán
1,4004
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,037
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,039
Tỷ giá bán
1,068
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2515
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2631
Tỷ giá bán
1,2925
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9368
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8642
Tỷ giá bán
7,6855
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 154,89
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
153,79
Tỷ giá bán
149,69
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,369
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3565
Tỷ giá bán
1,3256
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8931
Tỷ giá bán
0,8728
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,1798
Tỷ giá bán
10,7414
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
34,72
Tỷ giá bán
32,63
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,2209
Tỷ giá bán
6,9377
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
11,3703 
Tỷ giá bán
10,9244

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.